Có 1 kết quả:

分期 fēn qī ㄈㄣ ㄑㄧ

1/1

fēn qī ㄈㄣ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) by stages
(2) staggered
(3) step by step
(4) in installments

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0