Có 1 kết quả:
分期 fēn qī ㄈㄣ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) by stages
(2) staggered
(3) step by step
(4) in installments
(2) staggered
(3) step by step
(4) in installments
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0